Có 2 kết quả:
庇佑 bì yòu ㄅㄧˋ ㄧㄡˋ • 庇祐 bì yòu ㄅㄧˋ ㄧㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bless
(2) to protect
(3) protection (esp. divine)
(2) to protect
(3) protection (esp. divine)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bless
(2) to protect
(3) protection (esp. divine)
(4) also written 庇佑[bi4 you4]
(2) to protect
(3) protection (esp. divine)
(4) also written 庇佑[bi4 you4]
Bình luận 0